Có 1 kết quả:

帷幔 wéi màn ㄨㄟˊ ㄇㄢˋ

1/1

wéi màn ㄨㄟˊ ㄇㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drapery
(2) curtain

Bình luận 0